Characters remaining: 500/500
Translation

control center

Academic
Friendly

Từ "control center" trong tiếng Anh có nghĩa "trung tâm điều khiển". Đây một danh từ chỉ một địa điểm hoặc cơ sở từ đó người ta quản lý, giám sát hoặc điều hành các hoạt động, hệ thống hoặc quy trình nào đó. Trung tâm điều khiển thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quân sự, hàng không, giao thông, công nghệ thông tin.

Định nghĩa:
  • Control center (n): Một nơi hoặc cơ sở từ đó các hoạt động được điều phối, giám sát quản lý.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The spaceship is monitored from the control center on Earth.
    • (Tàu vũ trụ được giám sát từ trung tâm điều khiển trên Trái Đất.)
  2. Câu nâng cao:

    • The emergency control center coordinated the rescue operations during the natural disaster.
    • (Trung tâm điều khiển khẩn cấp đã điều phối các hoạt động cứu hộ trong suốt thảm họa thiên nhiên.)
Các biến thể của từ:
  • Control (v): điều khiển, quản lý.
  • Center (n): trung tâm, điểm giữa.
Các từ gần giống:
  • Command center: trung tâm chỉ huy, thường được sử dụng trong quân sự.
  • Operations center: trung tâm hoạt động, nơi điều phối các hoạt động hàng ngày.
Từ đồng nghĩa:
  • Hub: nơi tập trung, có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự.
  • Headquarters: trụ sở chính, thường dùng để chỉ nơi quản lý một tổ chức.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Get a handle on something: hiểu kiểm soát một vấn đề hay tình huống.

    • dụ: We need to get a handle on the situation before making decisions.
  • Call the shots: người quyết định trong một tình huống.

    • dụ: In this project, she is the one who calls the shots.
Tóm tắt:

"Control center" một thuật ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực, dùng để chỉ nơi điều phối, giám sát quản lý các hoạt động.

Noun
  1. trung tâm điều khiển

Comments and discussion on the word "control center"